Có 2 kết quả:

兰姆达 lán mǔ dá ㄌㄢˊ ㄇㄨˇ ㄉㄚˊ蘭姆達 lán mǔ dá ㄌㄢˊ ㄇㄨˇ ㄉㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lambda (Greek letter Λλ)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lambda (Greek letter Λλ)

Bình luận 0